Có 3 kết quả:
虾蟆 há ma ㄏㄚˊ • 蛤蟆 há ma ㄏㄚˊ • 蝦蟆 há ma ㄏㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蛤蟆[ha2 ma5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蛤蟆[ha2 ma5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0