Có 3 kết quả:

虾蟆 há ma ㄏㄚˊ 蛤蟆 há ma ㄏㄚˊ 蝦蟆 há ma ㄏㄚˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 蛤蟆[ha2 ma5]

há ma ㄏㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) frog
(2) toad

Từ điển Trung-Anh

variant of 蛤蟆[ha2 ma5]